
Chùy | Mace
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI CHÙY – MACE

Hình ảnh | Tên Chùy | Lv. Quái vật | Lv. Quái vật rớt Exl | Tốc độ đánh | Nhân vật |
![]() |
Chùy |
7 | 32 | 15 | Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Chùy Gai |
13 | 38 | 15 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Chùy Dây |
22 | 47 | 15 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Búa Chiến |
38 | 63 | 15 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Búa Băng |
66 | 91 | 30 | Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord |
![]() |
Chùy Tiên Nữ |
90 | 115 | 50 | Muse Elf |
![]() |
Chùy Băng Tinh |
121 | – | 50 | Muse Elf |